11
|
Trần Thị Cúc
|
25/12/1982
|
08/2003
|
TTCM
|
CĐ Toán-Lý
|
ĐH Toán.
Đang học Thạc sĩ Toán
|
CCTA B
|
CC Tin học B
|
9A2
|
- Toán 9A2;7A5(8t);
- Lý 9A2,4(4t)
|
- TTCM (3t)
- BDHSG Toán 9
|
19
|
12
|
Hồ T.Thu Hường
|
8/5/1971
|
10/1993
|
GV
|
CĐ Toán-Lý
|
ĐH Toán
|
CCTA B
|
CC Tin học B
|
9A3
|
- Toán 9A3(4);
- Lý 6A4,5(2);
- TC Toán 9A3(2)
|
- TTND (2t)
- Trực ban
|
14
|
13
|
Ng. T.Thu Phương
|
17/01/1989
|
02/2012
|
GV
|
ĐH Toán-Hóa
|
Đang học Thạc sĩ Toán
|
CCTA B
|
CC Tin học B
|
9A1
|
Toán 9A1 (4t)
Toán 7A1(4t)
Hóa 8A1,2,3(6t)
|
-Nhóm trưởng Toán 9
- BDHSG Toán 9
|
18
|
14
|
Nguyễn Thị Tâm Tâm
|
21/3/1978
|
11/1998
|
GV
|
CĐ Toán-Hóa-Sinh
|
ĐH Toán
|
CCTA B
|
CC Tin học B
|
8A4
|
Toán 8A4(4t)
Toán 9A5(4t)
KHTN - Hoá 6A1,2,3 (3t)
KHTN - Hoá 7A1,2,3(3t)
|
- NT KHTN
|
18
|
15
|
Đoàn Văn Giang
|
25/4/1967
|
12/1994
|
GV
|
CĐ Toán-TD
|
|
|
|
|
Toán 6A4 (4t)
TD khối 9 (10t)
TD lớp 7A1, 2(4t)
|
- Phụ trách công tác GDTC, ANTH.
|
18
|
16
|
Đỗ Thị Hương Lan
|
25/4/1975
|
09/1996
|
GV
|
CĐ Toán-Lý
|
ĐH Toán
|
CCTA B
|
CC Tin học C
|
8A1
|
Toán 8A1(4t)
Toán 6A2(4t)
Lý 6A3,4,5(3t)
Lý 7A3,4,5(3t)
|
|
18
|
17
|
Ng Thị Hồng Hạnh
|
21/4/1981
|
11/2003
|
GV
|
CĐ Sinh-TD
|
ĐH TDTT
|
CCTA B
|
CC Tin học B
|
8A5
|
Sinh 8A5 (2t)
Sinh khối 9(10t)
Sinh 7A1,2( 4t)
|
- NT Sinh 8,9
- BDHSG Sinh
|
20
|
18
|
Phạm Thị Hạnh
|
22/9/1987
|
11/2013
|
GV
|
ThS Toán
|
|
CCTA B
|
CC Tin học B
|
7A2
|
Toán 7A2 (4 t),
Toán 8A5(4t)
Sinh 8A1, 2,3 (6t)
|
- BDHSG Toán 8
- NT Toán 7
|
18
|
19
|
Nguyễn T. Kim Nhung
|
29/5/1988
|
09/2013
|
GV
|
ĐH Toán
|
|
CCTA B
|
CC Tin học B
|
|
Toán 8A2 (4t)
Sinh 6A3,4,5(6t)
Sinh 8A4,5(4t)
|
- Con nhỏ (2t)
|
16
|
20
|
Trần Thanh Hải
|
31/10/1990
|
08/2013
|
GV
|
ĐH Toán
|
Đang học Thạc sĩ Toán
|
CCTA C
|
CC UDCNTT cơ bản
|
|
Toán 9A4 (4t)
Toán 8A3(4t)
TD K8(10t)
|
- BD HSG Toán 8
- TPCM (1t)
- BTCĐ (2t)
|
21
|
21
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
10/4/1979
|
12/2001
|
GV
|
CĐ Toán-Lý
|
ĐH Lý
|
CCTA C
|
CC Tin học B
|
|
Toán 7A4(4t)
Lý 7A1,2(2t)
Lý khối 8(5t)
Lý 9A1,3,5(6t)
|
- Nhóm trưởng Lý
- BDHSG Lý
- BDHSG KHTN TA
- Trực ban
|
17
|
22
|
Đỗ Thanh Tuấn
|
4/8/1980
|
11/2002
|
GV
|
CĐ Sinh-TD
|
ĐH GDTC
|
CCTA B
|
CC Tin học B
|
|
Sinh 6A1,2(4t)
TD khối 6 (10t)
TD 7A3,4,5 (6t)
|
- BDHSG
- Nhóm trưởng TD
- CTCĐ (3t)
|
23
|
23
|
Đoàn Thị Minh Thảo
|
27/9/1978
|
11/2005
|
GV
|
CĐ KTCN
|
ĐH KT
|
CCTA B
|
CC Tin học (03 tháng)
|
|
CN K8(10t)
CN K9(5t)
VSDD 8A1,2(4t)
|
- Nhóm trưởng CN
- BDHSG môn CN
|
19
|
24
|
Phạm T Thúy Mai
|
2/2/1976
|
11/2005
|
GV
|
ĐH CNTT
|
Th. sĩ
CNTT
|
ĐH
Anh
|
Thạc sĩ
|
|
Tin học K6(5t)
Tin học K7(5t)
Tin học 8A3,4,5(6t)
|
- NT môn Tin
- BDHSG Tin
- CNTT
- Trực ban
|
16
|
25
|
Đỗ Thị Tho
|
17/5/1990
|
08/2015
|
Giáo viên,
CBTB
|
ĐH
Hóa học
|
|
CCTA B
|
CC UDCNTT cơ bản
|
|
Hóa 6A4,5 (2t)
Hoá 7A4,5(2t)
Hoá 8A4,5(4t)
Hoá K9(10t)
|
- BD HSG Hóa
- BD KHTN
- NT Hoá.
|
18
|
26
|
Nguyễn Thị Kim Liên
|
01/10/1968
|
8/1990
|
GV
|
ĐH Toán
|
|
CCTA B
|
CC Tin học B
|
|
Toán 6A3(4t)
CN K6(5t)
CN K7(5t)
|
- Trực ban
|
14
|
28
|
Nguyễn Thị Dung
|
11/9/1992
|
8/2014
|
GV
|
ĐH Toán
|
|
CCTA B
|
CC UDCNTT cơ bản
|
6A5
|
Toán 6A5(4t)
Sinh 7A3,4,5(6t)
|
- Con nhỏ (2t)
- Công tác TB
- Công tác Y tế
|
16
|
29
|
Lê Thị Hiền
|
23/8/1997
|
10/2020
|
GV
|
ĐH Sư phạm Toán
|
Đang học Thạc sĩ Toán
|
CCTA B1
|
UDCNTT cơ bản
|
|
Nghỉ thai sản
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|