Mẫu số 7
BẢNG TỔNG HỢP
DANH SÁCH ĐÁNH GIÁ, PHÂN LOẠI CB, CC, VC, LĐHĐ NĂM HỌC 2022-2023
Đơn vị: Trường THCS Hùng Vương
TT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Ngày, tháng, năm sinh
|
Kết quả đánh giá, xếp loại CB, CC, VC, LĐHĐ
|
Ghi chú
|
Nam
|
Nữ
|
Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ
|
Hoàn thành tốt nhiệm vụ
|
Hoàn thành nhiệm vụ
|
Không hoàn thành nhiệm vụ (Lý do)
|
I.
|
Lãnh đạo:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.
|
Nguyễn Thị Kim Oanh
|
Hiệu trưởng
|
|
01/02/1971
|
x
|
|
|
|
|
2.
|
Ngô Xuân Nguyên
|
Phó Hiệu trưởng
|
04/11/1975
|
|
x
|
|
|
|
|
II.
|
Cán bộ, công chức, viên chức:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Đỗ Thanh Tuấn
|
CTCĐ, Giáo viên
|
04/8/1980
|
|
x
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Thị Thu Phương
|
Giáo viên
|
|
17/01/1989
|
x
|
|
|
|
|
5
|
Trần Thị Mỵ
|
Giáo viên
|
|
28/5/1982
|
x
|
|
|
|
|
6
|
Trần Thanh Hải
|
Giáo viên
|
31/10/1990
|
|
x
|
|
|
|
|
7
|
Phạm Thị Thúy Mai
|
Giáo viên
|
|
02/02/1976
|
x
|
|
|
|
|
8
|
Trần Thị Cúc
|
TTCM, Giáo viên
|
|
25/12/1982
|
x
|
|
|
|
|
9
|
Nguyễn Thị Tâm Tâm
|
Giáo viên
|
|
21/3/1978
|
x
|
|
|
|
|
10
|
Phạm Thị Hạnh
|
Giáo viên
|
|
22/9/1987
|
x
|
|
|
|
|
11
|
Hồ Thị Thu Hường
|
Giáo viên
|
|
08/5/1971
|
x
|
|
|
|
|
12
|
Vũ Thị Liên
|
Giáo viên
|
|
20/11/1979
|
x
|
|
|
|
|
13
|
Nguyễn Hiền Lương
|
Giáo viên
|
|
11/9/1979
|
x
|
|
|
|
|
14
|
Phạm Thị Ngọt
|
Giáo viên
|
|
15/6/1976
|
x
|
|
|
|
|
15
|
Nguyễn Thị Minh Thảo
|
Giáo viên
|
|
19/04/1980
|
x
|
|
|
|
|
16
|
Đỗ Thị Hương Lan
|
Giáo viên
|
|
25/4/1975
|
x
|
|
|
|
|
17
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
Giáo viên
|
|
10/4/1979
|
x
|
|
|
|
|
18
|
Vũ Thị Hằng
|
Giáo viên
|
|
06/5/1975
|
x
|
|
|
|
|
19
|
Đỗ Thị Ngọc
|
TTCM, Giáo viên
|
|
07/3/1985
|
x
|
|
|
|
|
20
|
Hà Quang Tuân
|
Giáo viên
|
12/8/1976
|
|
x
|
|
|
|
|
21
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
Giáo viên
|
|
21/4/1981
|
x
|
|
|
|
|
22
|
Nguyễn Thị Thúy Hạnh
|
Giáo viên
|
|
25/3/1979
|
x
|
|
|
|
|
23
|
Hoàng Doãn Thức
|
Giáo viên
|
20/5/1969
|
|
x
|
|
|
|
|
24
|
Nguyễn Thị Kim Nhung
|
Giáo viên
|
|
29/5/1988
|
x
|
|
|
|
|
25
|
Trần Văn Hoan
|
Giáo viên
|
06/4/1978
|
|
x
|
|
|
|
|
26
|
Bùi Thanh Huệ
|
Giáo viên
|
|
04/11/1989
|
x
|
|
|
|
|
27
|
Đỗ Thị Tho
|
Giáo viên
|
|
17/5/1990
|
x
|
|
|
|
|
28
|
Vũ Thị Thu Hường
|
CBTV
|
|
02/4/1986
|
x
|
|
|
|
|
29
|
Đặng Thị Thơm
|
Giáo viên
|
|
04/11/1979
|
x
|
|
|
|
|
30
|
Đoàn Thị Minh Thảo
|
Giáo viên
|
|
27/9/1978
|
x
|
|
|
|
|
31
|
Nguyễn Thị Dung
|
Giáo viên
|
|
11/9/1992
|
x
|
|
|
|
|
32
|
Nguyễn Thị Hằng
|
Giáo viên
|
|
23/6/1992
|
x
|
|
|
|
|
33
|
Lê Thị Hiền
|
Giáo viên
|
|
23/8/1997
|
x
|
|
|
|
|
34
|
Vũ Thị Thu Hiền
|
Giáo viên
|
|
02/8/1982
|
x
|
|
|
|
|
35
|
Lưu Thị Trang
|
Giáo viên
|
|
26/12/1987
|
x
|
|
|
|
|
36
|
Phạm Mạnh Hà
|
Giáo viên
|
20/7/1976
|
|
|
x
|
|
|
|
37
|
Đoàn Văn Giang
|
Giáo viên
|
25/4/1967
|
|
|
x
|
|
|
|
38
|
Nguyễn Thị Kim Liên
|
Giáo viên
|
|
01/10/1968
|
|
x
|
|
|
|
39
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Giáo viên
|
|
24/3/1976
|
|
x
|
|
|
|
40
|
Chu Thị Tuyết
|
Giáo viên
|
|
06/6/1991
|
|
|
x
|
|
|
41
|
Nguyễn Thị Thùy Linh
|
TPT
|
|
19/10/1998
|
|
|
|
|
Chưa đủ thời gian đánh giá
|
III.
|
Lao động hợp đồng:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
42
|
Đoàn Thị Thảo Trang
|
Kế toán
|
|
13/7/1993
|
|
x
|
|
|
|
43
|
Đinh Quang Tác
|
Bảo vệ
|
10/10/1964
|
|
|
x
|
|
|
|
44
|
Nguyễn Tất Thưởng
|
Bảo vệ
|
05/7/1959
|
|
|
x
|
|
|
|
45
|
Nguyễn Thị Vân
|
Lao công
|
|
5/12/1960
|
|
x
|
|
|
|
Cộng: 41
|
10
|
31
|
28
|
12
|
|
01
|
|
Ghi chú:
- Hoàn thành xuất sắc: 35/45 = 77,8 %
- Hoàn thành tốt: 08/45 = 17,8 %
- Hoàn thành nhiệm vụ: 01/45 = 2,2 %
- Chưa đủ thời gian đánh giá: 01/45 = 2,2 %
|
Cán bộ tổng hợp
Bùi Thanh Huệ
|
Hùng Vương, ngày 01 tháng 6 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thị Kim Oanh
|