1
|
Ngô Xuân Nguyên
|
4/11/1975
|
09/1996
|
PHT
|
CĐ Toán - KTCN
ĐH Toán
|
Thạc sĩ
|
CCTA B1
|
CC Tin học B
|
|
TC 9A3,5
|
|
4
|
|
2
|
Trần Thị Cúc
|
25/12/1982
|
08/2003
|
TTCM
|
CĐ Toán-Lý
|
ThS
|
CCTA B
|
CC Tin học B
|
6A2
|
Toán 6A2,9A2,8A5(12t)
TC 9A2 (1)
|
TTCM (3t)
|
20
|
|
3
|
Hồ T.Thu Hường
|
8/5/1971
|
10/1993
|
GV
|
CĐ Toán-Lý
|
ĐH Toán
|
CCTA B
|
CC Tin học B
|
6A3
|
KHTN 6A2,3(8t)
Toán 6A3(4t)
|
TTND(2t)
|
18
|
|
4
|
Ng. T.Thu Phương
|
17/01/1989
|
02/2012
|
GV
|
ĐH Toán-Hóa
|
ThS
|
CCTA B
|
CC Tin học B
|
6A1
|
KHTN 7A1(4t),
TC 9A1(2t)
Toán 6A1, 9A1(8t)
|
- NTT9
|
18
|
|
5
|
Nguyễn Thị Tâm Tâm
|
21/3/1978
|
11/1998
|
GV
|
CĐ Toán-Hóa-Sinh
|
ĐH Toán
|
CCTA B
|
CC Tin học B
|
9A4
|
Sinh 8A4,5(2,8)
Toán 9A4, 8A1(8t)
TC 9A4(2)
|
- NTT8
- BDHSG T8
|
16,8
|
|
6
|
Đoàn Văn Giang
|
25/4/1967
|
12/1994
|
GV
|
CĐ Toán-TD
|
|
CCTA A
|
CC Tin học A
|
|
TD K8, 9A1,2,5(16t)
Toán 6A6(4t)
|
|
20
|
|
7
|
Đỗ Thị Hương Lan
|
25/4/1975
|
09/1996
|
GV
|
CĐ Toán-Lý
|
ĐH Toán
|
CCTA B
|
CC Tin học C
|
6A4
|
KHTN 7A2,4 (8t)
Lý 8A4,5(2,4t),
Toán 6A4(4t)
|
- NTHĐTN 6
|
18,4
|
|
8
|
Ng Thị Hồng Hạnh
|
21/4/1981
|
11/2003
|
GV
|
CĐ Sinh-TD
|
ĐH TDTT
|
CCTA B
|
CC Tin học B
|
9A1
|
Sinh K9(10t)
Sinh 8A1,2(2,8t)
|
TP(1t)
|
17,8
|
|
9
|
Phạm Thị Hạnh
|
22/9/1987
|
11/2013
|
GV
|
ĐH Toán
|
ThS Toán
|
CCTA B
|
CC Tin học B
|
8A2
|
Toán 9A5, 8A2(8t)
KHTN 6A6(4t)
|
BDHSG T9
NT HĐTN8
|
16
|
|
10
|
Nguyễn Thị Kim Nhung
|
29/5/1988
|
09/2013
|
GV
|
ĐH Toán
|
|
CCTA B
|
CC Tin học B
|
|
KHTN 6A1,4,5(12t)
Toán 7A4(4t)
|
Con nhỏ (2t)
|
18
|
|
11
|
Trần Thanh Hải
|
31/10/1990
|
08/2013
|
GV
|
ĐH Toán
|
ThS
|
CCTA B1
|
CC UDCNTT cơ bản
|
|
TD 9A3,4(4t)
Toán 7A2, 8A4, 9A3(12t)
|
TPCM(1t)
BDHSG T9
|
17
|
|
12
|
Trần Công Long
|
9/9/1990
|
8/2014
|
GV
|
CĐ Lý Hóa
|
ĐH Toán, Lý
|
CCTA B1
|
CC UDCNTT cơ bản
|
|
Lý 9(10t)
Lý 8A1,2,3(3,6t)
Hóa 8A1,2,3 (4,2t)
|
- NT KHTN, Lý 9
- BDHSG Lý 9
|
17,8
|
|
13
|
Đỗ Thanh Tuấn
|
4/8/1980
|
11/2002
|
GV
|
CĐ Sinh-TD
|
ĐH TDTT
|
CCTA B
|
CC Tin học B
|
|
TD K6(12t) TD 7A1,2,3(6t)
|
- CTCĐ(3t)
- NT TD
|
21
|
|
14
|
Đoàn Thị Minh Thảo
|
27/9/1978
|
11/2005
|
GV
|
CĐ KTCN
|
ĐH KT
|
CCTA B
|
CC Tin học (03 tháng)
|
|
CN 7,8,9 (15t)
|
- NTCN
- BDHSG CN
- Thư kí HĐ (2t)
|
17
|
|
15
|
Phạm T Thúy Mai
|
2/2/1976
|
11/2005
|
GV
|
ĐH Tin
|
Th.s
Tin
|
ĐH
Anh
|
Thạc sĩ
|
|
Tin K6,7,8 (16t)
|
-NT Tin
-BDHSG Tin
|
16
|
|
16
|
Nguyễn Kim Liên
|
10/1/1968
|
1990
|
GV
|
CĐ Toán-CN
|
|
CCTA B
|
CC Tin học B
|
7A3
|
CN K6(6t)
Toán 7A3(4t)
|
|
14
|
|
17
|
Nguyễn Thị Dung
|
9/11/1992
|
2014
|
GV
|
ĐH Toán
|
|
CCTA B
|
CC UDCNTT cơ bản
|
7A5
|
TD 7A4,5(4t),
Toán 7A5(4t)
|
NT HĐTN7
Thiết bị, y tế
|
12
|
|
18
|
Lê Thị Hiền
|
23/8/1997
|
8/2020
|
GV
|
ĐH Toán
|
|
CCTA B1
|
CC UDCNTT cơ bản
|
|
KHTN 7A3,5(8t)
Toán 6A5(4t)
|
Con nhỏ(2t)
- NTT6
|
14
|
|
19
|
Đỗ Thị Tho
|
17/5/1990
|
2015
|
GV
|
ĐH Hóa
|
|
CCTA B
|
CC UDCNTT cơ bản
|
|
Hóa K9(10t)
Sinh 8A3(1,4t)
Hóa 8A4,5(2,8t)
|
Con nhỏ(2t)
NT Hóa 9
|
16,8
|
|
|
20
|
Bùi Thanh Huệ
|
4/11/1989
|
10/2013
|
GV, Văn thư
|
ĐH Toán
|
|
CCTA B
|
CC UDCNTT cơ bản
|
8A3
|
Toán 7A1, 8A3(8t)
CN 8A3(4t)
|
- NTT7
- Văn thư
BDHSG T8
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|