1
|
Tính chất chia hết
|
4
|
Toán
|
6
|
3/10 - 17/10
|
5,6
|
Nguyễn Thị Kim Liên
Đỗ Thị Hương Lan
Bùi Thanh Huệ
Nguyễn Thị Dung
Đoàn Văn Giang
|
Phòng học
các lớp
|
Nội môn
|
2
|
Hình đối xứng
|
2
|
Toán
|
6
|
3/12 - 17/12
|
13,14
|
Nguyễn Thị Kim Liên
Đỗ Thị Hương Lan
Bùi Thanh Huệ
Nguyễn Thị Dung
Đoàn Văn Giang
|
Phòng học
các lớp
|
STEM
|
3
|
Một số bài toán về tỉ số, tỉ số phần trăm
|
2
|
Toán
|
6
|
6/2 - 13/2
|
25
|
Nguyễn Thị Kim Liên
Đỗ Thị Hương Lan
Bùi Thanh Huệ
Nguyễn Thị Dung
Đoàn Văn Giang
|
Phòng học
các lớp
|
Liên môn
|
4
|
Góc
|
2
|
Toán
|
6
|
12/3 - 26/3
|
30
|
Nguyễn Thị Kim Liên
Đỗ Thị Hương Lan
Bùi Thanh Huệ
Nguyễn Thị Dung
Đoàn Văn Giang
|
Phòng học
các lớp
|
Nội môn
|
5
|
Góc ở vị trí đặc biệt. Tia phân giác của một góc
|
2
|
Toán
|
7
|
HKI
|
Tuần 1
|
Bùi Thanh Huệ
Phạm Thị Hạnh
Trần Thị Cúc
Nguyễn Thị Thanh Huyền
Nguyễn Thị Thu Phương
|
Phòng học
các lớp
|
Nội môn
|
6
|
Biểu đồ đoạn thẳng
|
2
|
Toán
|
7
|
HKI
|
Tuần 15
|
Bùi Thanh Huệ
Phạm Thị Hạnh
Trần Thị Cúc
Nguyễn Thị Thanh Huyền
Nguyễn Thị Thu Phương
|
Phòng học
các lớp
|
Liên môn
|
7
|
Hằng đẳng thức đáng nhớ
|
5
|
Toán
|
8
|
19/9-30/9
|
3,4
|
Đỗ Thị Hương Lan
Nguyễn Thị Kim Nhung
Trần Thanh Hải
Phạm Thị Hạnh
Nguyễn Thị Tâm Tâm
|
Phòng học
các lớp
|
Nội môn
|
8
|
Giải bài toán bằng cách lập phương trình
|
3
|
Toán
|
8
|
01/2-11/2
|
23,24
|
Đỗ Thị Hương Lan
Nguyễn Thị Kim Nhung
Trần Thanh Hải
Phạm Thị Hạnh
Nguyễn Thị Tâm Tâm
|
Phòng học
các lớp
|
Liên môn
|
9
|
Một số bất đẳng thức cơ bản
|
2
|
Toán
|
8
|
6/3-18/3
|
28,29
|
Đỗ Thị Hương Lan
Nguyễn Thị Kim Nhung
Trần Thanh Hải
Phạm Thị Hạnh
Nguyễn Thị Tâm Tâm
|
Phòng học
các lớp
|
Nội môn
|
10
|
Đối xứng trục
|
2
|
Toán
|
8
|
26/09-08/10
|
4,5
|
Đỗ Thị Hương Lan
Nguyễn Thị Kim Nhung
Trần Thanh Hải
Phạm Thị Hạnh
Nguyễn Thị Tâm Tâm
|
Phòng học
các lớp
|
Stem
|
11
|
Tứ giác
|
4
|
Toán
|
8
|
14/11-26/11
|
11,12
|
Đỗ Thị Hương Lan
Nguyễn Thị Kim Nhung
Trần Thanh Hải
Phạm Thị Hạnh
Nguyễn Thị Tâm Tâm
|
Phòng học
các lớp
|
Nội môn
|
12
|
Chủ đề Một số tuyến nội tiết
|
3
|
Sinh
|
8
|
HKII
|
30,31
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
Phòng học
các lớp
|
nội môn
|
13
|
Chủ đề: Biến đổi đơn giản biểu thức chứa căn bậc hai (§6, §7)
|
4
|
Toán
|
9
|
26/09-15/10
|
4,5,6
|
Nguyễn Thị Thu Phương
Trần Thị Cúc
Hồ Thị Thu Hường
Trần Thanh HảiNguyễn Thị Tâm Tâm
|
Phòng học
các lớp
|
Nội môn
|
14
|
Chủ đề: Giải bài toán bằng cách lập hệ phương trình
|
3
|
Toán
|
9
|
24/11-10/12
|
21,22
|
Nguyễn Thị Thu Phương
Trần Thị Cúc
Hồ Thị Thu Hường
Trần Thanh Hải
Nguyễn Thị Tâm Tâm
|
Phòng học
các lớp
|
Nội môn
|
15
|
Chủ đề: Tứ giác nội tiếp
|
3
|
Toán
|
9
|
20/02-10/3
|
49,50,51
|
Nguyễn Thị Thu Phương
Trần Thị Cúc
Hồ Thị Thu Hường
Trần Thanh HảiNguyễn Thị Tâm Tâm
|
Phòng học
các lớp
|
Nội môn
|
16
|
Chủ đề: Hệ thức Vi-et và ứng dụng (§6)
|
3
|
Toán
|
9
|
20/4-05/5
|
57,58,59
|
Nguyễn Thị Thu Phương
Trần Thị Cúc
Hồ Thị Thu Hường
Trần Thanh Hải
Nguyễn Thị Tâm Tâm
|
Phòng học
các lớp
|
Nội môn
|
17
|
Chuyển động cơ học
|
3
|
Vật lí
|
8
|
tháng 9
|
1,2,3
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
Phòng học
các lớp
|
nội môn
|
18
|
Sự phụ thuộc của điện trở vào chiều dài, tiết diện và chất liệu dây dẫn
|
4
|
Vật lí
|
9
|
tháng 9
|
4.5
|
Trần Thị Cúc
Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
Phòng học
các lớp
|
nội môn
|
19
|
Phương trình cân bằng nhiệt
|
3
|
Vật lí
|
8
|
tháng 4
|
30, 31,32
|
Trần Thị Cúc
Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
Phòng học
các lớp
|
nội môn
|
20
|
Truyền tải điện năng đi xa
|
2
|
Vật lí
|
9
|
tháng 1
|
21
|
Trần Thị Cúc
Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
Phòng học
các lớp
|
Liên môn
|
21
|
Internet
|
2
|
Tin học
|
6
|
tháng 9
|
1,2
|
Phạm Thị Thúy Mai
|
Phòng học
các lớp
|
nội môn
|
22
|
Mạng xã hội và một số kênh trao đổi thông tin trên Internet
|
2
|
Tin học
|
7
|
tháng 11
|
4.5
|
Phạm Thị Thúy Mai
|
Phòng học
các lớp
|
nội môn
|
23
|
Chủ đề Hệ vận động
|
6
|
Sinh
|
8
|
HKI
|
4,5,6
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
Phòng học
các lớp
|
nội môn
|
24
|
Chủ đề Hô hấp
|
7
|
Sinh
|
8
|
HKI
|
11,12,13
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
Phòng học
các lớp
|
liên môn
|
25
|
Chủ đề Hệ bài tiết
|
3
|
Sinh
|
8
|
HKII
|
20,21
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
Phòng học
các lớp
|
nội môn
|
26
|
Chủ đề Một số tuyến nội tiết
|
3
|
Sinh
|
8
|
HKII
|
30,31
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
Phòng học
các lớp
|
nội môn
|
27
|
Chủ đề lai hai cặp tính trạng
|
3
|
Sinh
|
9
|
HKI
|
2+3
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
Phòng học
các lớp
|
nội môn
|
28
|
Chủ đề Nhiễm sắc thể
|
6
|
Sinh
|
9
|
HKI
|
4,5,6,7
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
Phòng học
các lớp
|
nội môn
|
29
|
Chủ đề Đột biến
|
5
|
Sinh
|
9
|
HKI
|
12,13,14
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
Phòng học
các lớp
|
nội môn
|
30
|
Chủ đề Ô nhiễm môi trường
|
3
|
Sinh
|
9
|
HKII
|
28,29
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
Phòng học
các lớp
|
nội môn
|
31
|
Chủ đề: Mol và chuyển đổi khối lượng và lượng chất, thể tích, tỉ khối của chất khí.
|
4
|
Hóa học 8
|
Khối 8
|
HKI
|
Tuần 13 đến tuần 15
|
Nguyễn Thị Thu Phương
Đỗ Thị Tho
|
Phòng học
các lớp
|
Nội môn
|
32
|
Chủ đề : Oxi
|
5
|
Hóa học 8
|
Khối 8
|
HKII
|
Tuần 19 đến tuần 21
|
Nguyễn Thị Thu Phương
Đỗ Thị Tho
|
Phòng học
các lớp
|
Nội môn
|
33
|
Chủ đề: Hiđro
|
5
|
Hóa học 8
|
Khối 8
|
HKII
|
Tuần 24 đến tuần 25
|
Nguyễn Thị Thu Phương
Đỗ Thị Tho
|
Phòng học
các lớp
|
Nội môn
|
34
|
Chủ đề: Axit
|
3
|
Hóa học 9
|
Khối 9
|
HKI
|
Tuần 3 đến tuần 4
|
Nguyễn Thị Thu Phương
Đỗ Thị Tho
|
Phòng học
các lớp
|
Nội môn
|