CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
------***------
BIÊN BẢN HỌP TỔ KHOA HỌC XÃ HỘI
TRƯỜNG THCS HÙNG VƯƠNG
XÉT THI ĐUA HỌC KÌ II VÀ CẢ NĂM – Năm học: 2021-2022
Thời gian: Vào lúc 7h30 giờ, ngày 24 tháng 5 năm 2021
Địa điểm: Phòng Giáo viên, trường THCS Hùng Vương
Vắng: Không
I. Thành phần tham dự:
1. Tổ trưởng: Đỗ Thị Ngọc
2. Tổ phó: Phạm Thị Ngọt
3. Giáo viên tổ khoa học xã hội
II. Nội dung họp:
1. Đồng chí tổ trưởng triển khai tiêu chí thi đua (có văn bản kèm theo).
2. Các đồng chí trong tổ tự chấm điểm theo tiêu chí thi đua, tự đánh giá những điểm thưởng và điểm trừ.
3. Thống kê điểm và xếp thi đua học kỳ II và cả năm
TT
|
Họ và tên
|
Điểm theo
tiêu chí
|
Điểm thưởng
|
Điểm trừ
|
HKI
|
HKII
|
CN
|
Xếp thứ
|
1
|
Trần Văn Hoan
|
200
|
HSG: 14 điểm
|
SĐB, ngày công: 2 điểm
|
203,3
|
212
|
215.3
|
7
|
2
|
Vũ Thị Liên
|
200
|
Vào 10: 20
HSG KK: 4.0
Dạy thay: 1.0
|
SĐB: 0.5
|
201,6
|
224.5
|
226.1
|
6
|
3
|
Vũ Thị Hằng
|
200
|
Vào 10: 20
HSG 2 nhât: 20
Nhì 10
Dạy thay: 0.5
|
Chấm bài muôn: 1.0
SĐB: 1.0
Hồ sơ: 1.0
|
201.4
|
247.5
|
248.9
|
1
|
4
|
Nguyễn Thùy Chi
|
200
|
HSG: 6.0 điểm
Vào 10: 20 điểm
|
Hồ sơ,
ngày công: 3.0 điểm
|
201,5
|
224.8
|
226.3
|
5
|
5
|
Chu Thị Tuyết
|
200
|
Dạy thay: 0.2
Kk vẽ tranh thành phố: 5.0
|
Đi muôn: 1.0
Sđb: 1.0
|
203,1
|
203,2
|
206,3
|
9
|
6
|
Đỗ Thị Ngọc
|
200
|
Dạy thay: 1.5
Vào 10: 20
|
Sđb:0.5
|
211.5
|
221
|
232.5
|
2
|
7
|
Nguyễn Hiền Lương
|
200
|
Dạy thay: 1.1
|
Sđb: 0.2
|
201,3
|
200,9
|
202,2
|
14
|
8
|
Phạm Thị Ngọt
|
200
|
Dạy thay: 1.9
|
SĐB: 0.5
|
204.3
|
201.4
|
205.7
|
11
|
9
|
Vũ Thị Thu Hiền
|
200
|
Dạy thay: 0.5
|
Sđb: 2.0
Hồ sơ: 1.0
Bài KT muộn: 1.0
|
198
|
196.5
|
197
|
16
|
10
|
Nguyễn Thị M.Thảo
|
200
|
Dạy thay: 0.8
|
SĐB, ngày công: 2 điểm
|
204
|
198.8
|
202.8
|
13
|
11
|
Lưu Thị Trang
|
200
|
Dạy thay: 1.8
|
SĐB: 0.2
|
20.1,5
|
201.6
|
203,1
|
12
|
12
|
Hoàng Doãn Thức
|
200
|
Sơn ca: 3.0
|
Họp muộn: 1.0
Sđb: 2.0
Hồ sơ: 2.0
|
201
|
198
|
199
|
15
|
13
|
Hà Quang Tuân
|
200
|
HSG: 1 nhất, 1kk: 14
Vẽ hôi nhập: 5.0
KK vẽ tranh: 5.0
Dạy thay: 0.2
|
Họp muộn: 2.0
Sđb: 2.0
Hồ sơ: 2.0
Sổ Dự giờ: 2.0
KTĐG: 5.0
|
|
220.2
|
207.2
|
8
|
14
|
Nguyễn T T. Hạnh
|
200
|
Vào 10: 20
Dạy thay: 0.9
Thuyết trình TA: 3.5
|
SĐB: 0.8
|
206.4
|
223,7
|
230.1
|
3
|
15
|
Nguyễn Thị Hằng
|
200
|
Vào 10: 20
Dạy thay: 0.9
KK sáng tác thơ văn: 5.0
|
Sđb: 0.2
|
204
|
225.7
|
229.7
|
4
|
16
|
Đặng Thị Thơm
|
200
|
Dạy thay: 0.7
Tham gia kì thi sáng tác văn học, vẽ tranh vì một Việt Nam Tất thắng: 4.0 điểm
|
Ngày công: 0.5
|
201,9
|
204,2
|
206,1
|
10
|
III. Kết luận
- Đồng chí Nguyễn Hằng đã đọc lại thống kê điểm thi đua và xếp thứ tự của các thành viên trong tổ.
- 100% các đồng chí nhất trí với kết quả thi đua và xếp thứ tự trên và không có ý kiến nào khác.
Biên bản đã được đọc lại trong cuộc học và kết thúc vào lúc 11h cùng ngày.
Chủ tọa Thư kí
Đỗ Thị Ngọc Nguyễn Thị Hằng