STT
|
HỌ TÊN GV
|
CHỦ NHIỆM
|
MÔN/ LỚP GIẢNG DẠY
|
SỐ TIẾT
|
GHI CHÚ
|
1
|
Nguyễn T. Kim Oanh
|
|
HĐTN
|
2
|
|
2
|
Đỗ Thị Ngọc
|
7A1(4)
|
Văn 9A1(5), Văn 7A1,4(8), TTCM (3)
|
20
|
|
3
|
Vũ Thị Liên
|
7A2(4)
|
Văn 9A4(5), Văn 7A2,5(8), Địa 8A3,5(3)
|
20
|
NT Văn 7
|
4
|
Đặng Thị Thơm
|
9A2(4)
|
Văn 9A2(5), Văn 7A3(4), Văn 6A1(4), Sử 9A3,5(2)
|
19
|
NT Văn 9, BDHSG Sử 9
|
5
|
Nguyễn T. Thúy Hạnh
|
8A1(4)
|
Văn 8A1(4), Văn 6A3(4), GDĐP K8(5)
|
17
|
BDHSG Văn 8, NTVăn 8
|
6
|
Nguyễn T. Minh Thảo
|
8A5(4)
|
Văn 8A5(4), Văn 6A4(4), Sử K8(7,5)
|
19,5
|
NT Văn 6
|
7
|
Nguyễn Thị Hằng
|
8A4(4)
|
Văn 8A4(4), Văn 6A6(4), Địa K7(7,5)
|
19,5
|
|
8
|
Phạm Thị Ngọt
|
9A3(4)
|
Văn 9A3(5),Văn 8A2(4), Địa 8A1,4,5(4,5), TPCM(1)
|
18,5
|
NT LS-ĐL, BDHSG Văn 9
|
9
|
Nguyễn Hiền Lương
|
9A5(4)
|
Văn 9A5(5), Văn 8A3(4), GDCD K6( 6)
|
19
|
TT tổ CN, BDHSG Văn 9
|
10
|
Chu Thị Tuyết
|
|
Văn 6A2 (4), GDCD K7(5), GDĐP K7 (5)
|
14
|
|
11
|
Linh
|
|
GDĐP 6A1,2,3(3)
|
3
|
TPT
|
12
|
Nguyễn Thị Thúy
|
6A5(4)
|
Văn 6A5(4), Địa K6A1,2,3,4,5,6 (7,5), GDĐP 6A4,5,6(3)
|
18,5
|
NTGDĐP
|
13
|
Vũ Thị Thu Hiền
|
|
GDCDK9(5), GDCDK8(5), Sử K7(7,5)
|
17,5
|
NT GDCD, BDHSG GDCD
|
14
|
Hoàng Doãn Thức
|
|
ÂN K6,7,8
|
16
|
NT Âm nhạc, Phụ trách thi sơn ca
|
15
|
Phạm Mạnh Hà
|
|
ÂN K9(5), Sử 6A1,2,3,4,5,6(9), Sử 9A1,2,4(3)
|
17
|
BDHSG 9
|
16
|
Trần Thị Mỵ
|
|
Địa K9(10)
|
10
|
NT Địa, BDHSG địa9
|
17
|
Vũ Thị Hằng
|
|
Anh 9A3,4(6), 8A2,3,4 (9), TC Anh 9A4(2)
|
17
|
NT Anh, BDHSG Anh 9
|
18
|
Lưu Thị Trang
|
7A4(4)
|
Anh 7A1,2,4,5 (12), 9A2(3), TC Anh 9A2(1)
|
20
|
BDHSG Anh 7
|
19
|
Trần Văn Hoan
|
|
Anh 6A3,4,5 (9), 8A1,5(6), 7A3(3), TP (1)
|
19
|
BDHSG Anh 8
|
20
|
Nguyễn Thùy Chi
|
6A6(4)
|
Anh 9A1,5 (6). 6A1,2,6 (9)
|
19
|
BDHSG Anh 9
|
21
|
Hà Quang Tuân
|
|
MT K6,7,8
|
16
|
NT Mĩ thuật, BDHSG MT
|